CPU Intel Core i9-10850KA / 20MB / 3.6GHz / 10 Nhân 20 Luồng / LGA 1200
Tình trạng : NEW - 100%
- Phiên bản Avengers sẽ không khác biệt so với phiên bản thông thường đang được bày bán ngoài vỏ hộp siêu ngầu mang tính chất sưu tầm.
CPU Intel Core i9-10850KA / 20MB / 3.6GHz / 10 Nhân 20 Luồng
CPU Intel Core i9 10850KA là bộ xử lý thế hệ thứ 10 mới mang đến các sự nâng cấp hiệu năng vượt trội để cải thiện năng suất làm việc và sự giải trí tuyệt vời, bao gồm xung đơn nhân tối đa lên đến 5.2GHz, Wi-Fi 6, công nghệ Thunderbolt 3, Video 4K HDR, sự tối ưu hóa hệ thống thông minh, v.v...
thegioigear.vn - CPU Intel Core i9-10850KA
Được xây dựng trên tiến trình 14nm+ hiện đại của Intel và đi kèm với đó là thiết kế 10 nhân/ 20 luồng (20MB Cache), chúng được xếp vào phân khúc giữa Core i9-10900K và Core i9-10800K. Về mặt tốc độ xung nhịp thì CPU Core i9-10850KA thấp hơn so với đàn anh Core i9-10900K cùng nhà khoảng 100MHz trên mọi mặt trận, cụ thể thì tốc độ xung nhịp là 3.6GHz, Turbo Boost Max 2.0 đạt 5.0GHz và Turbo Boost 2.0 cán mốc 5.1GHz. Đối với dòng sản phẩm gần cao cấp như Core i9-10850K thì công nghệ Heat Velocity Boost cũng được kích hoạt, chúng cho phép CPU chạy một nhân với tốc độ 5.2GHz và các nhân còn lại chạy với tốc độ 4.8GHz (trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng). Mức TDP của Core i9-10850K là 125W, và chúng có giá trị TAU, PL1/PL2 lần lượt là 56 giây, 125W/250W.
thegioigear.vn - CPU Intel Core i9-10850KA
Cpu Intel Core i9-10850KA tiêu thụ rất nhiều năng lượng.Bộ xử lý của Intel hỗ trợ bộ nhớ DDR4 .Tốc độ bộ nhớ được hỗ trợ cao nhất là 2666 MHz. Cpu Intel Core i9-10850KA sử dụng kết nối PCI-Express Gen 3. Bộ xử lý này có giải pháp đồ họa tích hợp UHD 630 vẫn giữ nguyên so với thế hệ trước, đúng với tốc độ xung nhịp. Điều đó giúp Intel vượt lên trên AMD, hãng không cung cấp đồ họa tích hợp trong tầm giá này.
thegioigear.vn - CPU Intel Core i9-10850KA
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Số hiệu Bộ xử lý | i9-10850K |
Số lõi | 10 |
Số luồng | 20 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 5.20 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20 MB |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | 5.10 GHz |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 125 W |
Tần số TDP-down có thể cấu hình | 3.30 GHz |
TDP-down có thể cấu hình | 95 W |
Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.20 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |