- Kích thước panel: Màn hình Wide 24.0"(61.0cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : TN
Độ phân giải thực: 1920x1080
Pixel : 0.276 mm
Độ sáng (tối đa): 350 cd/㎡
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 0.5ms (GTG, Min.), 1ms (GTG, Ave.)
Tần số quét (tối đa) : 165Hz - Tính năng videoCông nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB) - Tính năng âm thanhLoa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
- Phím nóng thuận tiệnLựa chọn đầu vào
GamePlus
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
GameVisual - Các cổng I /OTín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack (Chỉ áp dụng cho HDMI & DisplayPort) - Tần số tín hiệuTần số tín hiệu Digital: DisplayPort:200 ~200 KHz (H) /40 ~165 Hz(V)
HDMI : 30 ~140 KHz (H) /40 ~120 Hz(V)
DVI: 30 ~160 KHz (H) /50 ~150 Hz(V) - Điện năng tiêu thụĐiện năng tiêu thụ < 65W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W - Thiết kế cơ họcMàu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có - Bảo mậtKhoá Kensington
- Kích thướcKích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 561x(359~489)x211mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 561x329.1x50.45mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 664x415x221mm - Khối lượngTrọng lượng thực (Ước lượng) : 5.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.7 kg - Phụ kiệnCáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành