Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Tình Trạng : NEW 100%
Xuất Xứ : Chính Hãng
Bảo Hành : 36 Tháng
Khám phá những khả năng
Khám phá thế giới mới và vượt qua những cuộc phiêu lưu đầy thử thách. Đồ họa tuyệt đẹp, âm thanh tuyệt vời và hiệu suất hoàn hảo giúp bạn có được những cảm giác hồi hộp kích thích vô hạn khi chơi game.
thegioigear.vn - Màn Hình - BenQ Mobiuz EX2710Q - QHD - 1ms - 165Hz - IPS
Khám phá chi tiết
Với HDRi, nhận biết các mối nguy sắp tới và các phần thưởng ẩn, đồng thời trải nghiệm màn hình hiển thị rõ ràng, chi tiết, hình ảnh mượt mà, không bị rách.
thegioigear.vn - Màn Hình - BenQ Mobiuz EX2710Q - QHD - 1ms - 165Hz - IPS
Chuyên dành cho Gaming
MOBIUZ được thiết kế để giúp bạn làm tốt hơn những gì bạn đang làm. Hãy tận hưởng khả năng kiểm soát tốt hơn và hiệu quả cao hơn trong lòng bàn tay của bạn. Lần tới khi bạn bước vào game, hãy sẵn sàng để chơi một cách thoải mái và phong cách!
thegioigear.vn - Màn Hình - BenQ Mobiuz EX2710Q - QHD - 1ms - 165Hz - IPS
Chơi game thoải mái hơn với Công nghệ Eye-Care. Bạn đã sẵn sàng cho một trận đấu không mệt mỏi?
thegioigear.vn - Màn Hình - BenQ Mobiuz EX2710Q - QHD - 1ms - 165Hz - IPS
Tất cả thông số kỹ thuật
Hiển thị
Kích thước màn hình
27 inch
Loại tấm nền
IPS
Công nghệ đèn nền
Đèn nền LED
Độ phân giải (tối đa)
2560x1440
Độ sáng (thông thường)
250 nits
Độ sáng (cực đại) (HDR)
400 nits
HDR
HDR10, VESA DisplayHDR 400
Tương phản gốc
1000:1
Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
178°/178°
Thời gian phản hồi (GtG)
2 ms
Thời gian phản hồi (MPRT)
1 ms
Tốc độ làm mới (Hz)
165
Gam màu
95% P3
Chế độ màu
Cinema HDRi, Custom, DisplayHDR, ePaper, FPS, Game HDRi, HDR, M-Book, Racing game, RPG, sRGB
Tỷ Lệ Khung Hình
16:9
Màu sắc hiển thị
1,07 tỷ màu
PPI
109
Phủ màn hình hiển thị
Chống chói
Nhiệt độ màu
Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
Gamma
1.8 - 2.6
HDCP
2.2
Ngôn Ngữ OSD
Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
AMA
Có
Âm thanh
Loa tích hợp
Kênh 2.1 (loa trầm 2Wx2 + 5W)
Giắc Tai Nghe
Có
Nguồn
Định Mức Điện Áp
100 - 240V
Nguồn cấp điện
Đầu nối
Mức tiêu thụ điện (bình thường)
29 W
Mức tiêu thụ điện (tối đa)
70 W
Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
<0.5 W
Kích thước và Trọng lượng
Nghiêng (xuống/lên)
-5˚ - 15˚
Xoay (Trái/Phải)
15˚/ 15˚
Chân đế điều chỉnh độ cao
100 mm
Kích thước (CxRxS) (mm)
425.8 - 525.8x614x252.5
Kích thước (CxRxS) (inch)
16.8 - 20.7x24.2x9.9
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
366.3x614.1x64.1
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
14.4x24.2x2.5
Trọng lượng tịnh (kg)
7.4
Trọng lượng tịnh (lb)
16.3
Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
5.2
Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
11.4
Ngoàm treo tường VESA
100x100 mm
Phụ kiện
Phụ kiện khác
Nắp IO, QSG, Warranty Card
Kết nối
HDMI (v2.0)
2
DisplayPort (v1.4)
1
USB Type B ( Upstream )
1
USB 3.0 ( Downstream )
2