Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Nhà sản xuất: NZXT
Bảo hành: 60 tháng
Tổng quan
NZXT C650W Bronze là một nguồn máy tính đáng tin cậy với công suất 650W, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người dùng với độ ổn định cao và hiệu suất tốt. Điểm đáng chú ý của sản phẩm này là khả năng tiết kiệm năng lượng, được chứng nhận bởi 80 Plus Bronze.
thegioigear.vn - Nguồn Máy Tính - NZXT C650W Bronze - Semi Modular
Semi Modular
Một trong những điểm nổi bật của NZXT C650W Bronze là tính linh hoạt của nó. Với chế độ Semi Modular, người dùng có thể tháo rời các cáp dựa trên nhu cầu của họ, tạo điều kiện cho việc quản lý dây cáp và tăng tính thẩm mỹ của bộ máy.
thegioigear.vn - Nguồn Máy Tính - NZXT C650W Bronze - Semi Modular
Tối ưu hiệu suất và ổn định
Ngoài ra, nguồn NZXT C650W Bronze cũng được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định. Với việc sử dụng tụ điện rắn để giảm điện trở và tăng khả năng chịu tải, sản phẩm này cung cấp nguồn điện ổn định và bảo vệ các linh kiện máy tính khỏi những tác động tiêu cực của điện áp không ổn định.
thegioigear.vn - Nguồn Máy Tính - NZXT C650W Bronze - Semi Modular
Kiểu dáng đẹp với tông màu đen
Cuối cùng, với thiết kế hiện đại, kiểu dáng đẹp và tính năng bảo vệ, NZXT C650W Bronze là một lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm một nguồn máy tính vừa đủ công suất, tiết kiệm năng lượng và dễ quản lý.
thegioigear.vn - Nguồn Máy Tính - NZXT C650W Bronze - Semi Modular
Thông số kĩ thuật
Thương hiệu | NZXT |
Model | NZXT C650 Bronze |
Bảo hành | 60 Tháng |
Kích thước | W 150 x L 140 x H 86 (mm) |
Chất liệu | Thép, PCB và nhựa |
Tiêu chuẩn tuân thủ | ATX12V v2.4 / EPS12V v2.92 |
Đánh giá đầu vào AC | 10A / 115V? 5A / 230V 47Hz ~ 63Hz |
Điện áp | + 3.3V / + 5V / + 5VSB / + 12V / -12V |
Tải tối đa | 20A / 20A / 2,5A / 54A / 0,3A |
Quy định điện áp | ± 5% / ± 5% / ± 5% / ± 5% / ± 10% |
Độ gợn sóng & tiếng ồn | <50 mV p-p / <50 mV p-p / <50 mV p-p / <120 mV p-p / <120 mV p-p |
Công suất đầu ra (watt) | 110/110 / 12,5 / 648 / 3,6 |
Công suất | 650W |
Kích thước quạt | 120 x 120 x 25 (mm) |
Tốc độ quạt | 2400 ± 10% RPM |
Luồng không khí | 72,90 CFM |
Tiếng ồn quạt | <44 dBA |
Vòng bi | FDB (Vòng bi động chất lỏng) |
Chỉnh sửa PF | Active@0.96 |
MTBF | 100.000 giờ |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40 ° C |